100 Nesten = 2.22 Euro
-0.050094 (-69.31%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Nesten giảm bởi 0.050094 Euro. Chi phí của 1 Nesten hiện bằng 0.02218 Euro. Tỷ lệ Nesten giảm so với Euro bởi -6931 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nesten Đến EuroSáu tháng trước, Nesten có thể được bán cho 0 Euro. Một năm trước, Nesten có thể được mua cho 0 Euro. Ba năm trước, Nesten có thể được đổi thành 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nesten thành Euro mỗi tuần. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nesten. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nesten Euro
Nếu bạn có 0.22 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 Nesten. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.55 Euro cho 25 Nesten . Bạn có thể mua 1.11 Euro cho 50 Nesten . Hôm nay 100 NIT = 2.22 EUR. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 250 Nesten mang lại cho 5.54 Euro . Chuyển đổi 500 Nesten chi phí 11.09 Euro.
|
Đổi Nesten Đến Euro hôm nay tại 18 có thể 2024
Nesten đến Euro trên 11 Tháng tư 2023 - 0.02218 Euro.
|
|||||||||
Nesten và EuroNesten mã tiền điện tử NIT. Nesten bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 13/05/2022. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |