100 NevaCoin = 1.25 Euro
+0.002255 (+21.95%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 NevaCoin hiện bằng 0.012528 Euro. 1 NevaCoin đã trở nên đắt hơn bởi 0.002255 Euro. Tỷ lệ NevaCoin tăng so với Euro bởi 2195 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NevaCoin Đến EuroMột tuần trước, NevaCoin có thể được mua cho 0.015686 Euro. Sáu tháng trước, NevaCoin có thể được đổi thành 0.004464 Euro. Ba năm trước, NevaCoin có thể được đổi thành 0.10 Euro. NevaCoin tỷ giá hối đoái thành Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, NevaCoin thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -42.42%. 127.39% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của NevaCoin. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NevaCoin Euro
Hôm nay 10 NEVA = 0.13 EUR. Bạn có thể trao đổi 25 NevaCoin cho 0.31 Euro . Hôm nay, 0.63 Euro có thể được trao đổi cho 50 NevaCoin. Bạn có thể mua 1.25 Euro cho 100 NevaCoin . Nếu bạn có 250 NevaCoin, thì trong Áo họ có thể đổi thành 3.13 Euro. Nếu bạn có 6.26 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 500 NevaCoin.
|
Đổi NevaCoin Đến Euro hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 NevaCoin chi phí 0.013156 Euro. NevaCoin thành Euro trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.014037 Euro. 28 Tháng tư 2024, 1 NevaCoin chi phí 0.013994 Euro. Tỷ lệ NEVA / EUR cho tháng trước là trên 30/04/2024. Tỷ giá NevaCoin tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 26/04/2024.
|
|||||||||||||||||||||
NevaCoin và EuroNevaCoin mã tiền điện tử NEVA. NevaCoin bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |