10 000 New BitShares = 1.27 Euro
+0.0000018951303140905 (+1.51%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của New BitShares thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi New BitShares thành Euro. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. 1 New BitShares hiện là 0.000127 Euro. 1 New BitShares tăng bởi 0.0000018951303140905 Euro. Tỷ lệ New BitShares tăng so với Euro bởi 151 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá New BitShares Đến EuroMột tuần trước, New BitShares có thể được mua cho 0.000125 Euro. Sáu tháng trước, New BitShares có thể được đổi thành 0.000087352912817181 Euro. Một năm trước, New BitShares có thể được đổi thành 0.000241 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, New BitShares thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -37.25%. Trong năm, New BitShares thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -47.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử New BitShares Euro
Hôm nay, 10 New BitShares có thể được đổi thành 0.001271 Euro. Hôm nay, 0.003178 Euro có thể được bán cho 25 New BitShares. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 50 New BitShares mang lại cho 0.006356 Euro . Để chuyển đổi 100 New BitShares, 0.012713 Euro là cần thiết. Chuyển đổi 250 New BitShares chi phí 0.031782 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 New BitShares cho 0.063563 Euro.
|
Đổi New BitShares Đến Euro hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 New BitShares chi phí 0.000124 Euro. 8 có thể 2024, 1 New BitShares = 0.000127 Euro. New BitShares thành Euro trên 7 có thể 2024 bằng với 0.000129 Euro. Tỷ lệ NBS / EUR cho tháng trước là trên 05/05/2024. 5 có thể 2024, 1 New BitShares = 0.000131 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
New BitShares và EuroNew BitShares mã tiền điện tử NBS. New BitShares bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |