1 NFTSwaps = 2.37 Hryvnia
-1.535187 (-39.31%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của NFTSwaps thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ NFTSwaps sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 NFTSwaps hiện là 2.37 Hryvnia. Tỷ lệ NFTSwaps giảm kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ NFTSwaps giảm so với Hryvnia bởi -3931 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NFTSwaps Đến HryvniaBa tháng trước, NFTSwaps có thể được mua cho 0 Hryvnia. Sáu tháng trước, NFTSwaps có thể được mua cho 0 Hryvnia. Một năm trước, NFTSwaps có thể được bán cho 0 Hryvnia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, NFTSwaps thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của NFTSwaps. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NFTSwaps Hryvnia
Để chuyển đổi 10 NFTSwaps, 23.70 Hryvnia là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 25 NFTSwaps cho 59.25 Hryvnia . Bạn có thể mua 50 NFTSwaps cho 118.50 Hryvnia . Nếu bạn có 100 NFTSwaps, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 237 Hryvnia. Hôm nay, 592.50 Hryvnia có thể được trao đổi cho 250 NFTSwaps. Nếu bạn có 1 185.01 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 500 NFTSwaps.
|
Đổi NFTSwaps Đến Hryvnia hôm nay tại 18 có thể 2024
1 NFTSwaps thành Hryvnia hiện có trên 29 Tháng Chín 2021 - 2.370016 Hryvnia.
|
|||||||||
NFTSwaps và HryvniaNFTSwaps mã tiền điện tử SWAPS. NFTSwaps bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |