10 000 NOX = 1.62 Euro
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 NOX là 0.000162 Euro. NOX tăng lên. Tỷ lệ NOX tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NOX Đến EuroBa tháng trước, NOX có thể được bán cho 0 Euro. Một năm trước, NOX có thể được mua cho 0 Euro. Ba năm trước, NOX có thể được bán cho 0 Euro. Trong tuần, NOX thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của NOX thành Euro trong một tháng là 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của NOX thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NOX Euro
Hôm nay, có thể mua 0.001618 Euro cho 10 NOX. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 25 NOX mang lại cho 0.004045 Euro . Bạn có thể bán 50 NOX cho 0.00809 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 100 NOX mang lại cho 0.01618 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 250 NOX mang lại cho 0.040449 Euro . Hôm nay, 500 NOX có thể được đổi thành 0.080899 Euro.
|
Đổi NOX Đến Euro hôm nay tại 17 có thể 2024
Hôm nay tại 7 Tháng bảy 2020, 1 NOX chi phí 0.000162 Euro.
|
|||||||||
NOX và EuroNOX mã tiền điện tử NOX. NOX bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |