Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21626 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 20/05/2024 04:49

Đổi Nobility [new] Đến Somoni

Nobility [new] Đến Somoni hội tụ. Nobility [new] giá bằng Somoni hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
10 000 Nobility [new] = 2.32 Somoni
-0.000244 (-51.19%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Chuyển đổi Nobility [new] thành Somoni với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Nobility [new] sang Somoni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. Tỷ lệ Nobility [new] giảm kể từ ngày hôm qua. Nobility [new] có giá hôm nay 0.000232 Somoni. Tỷ lệ Nobility [new] giảm so với Somoni bởi -5119 một phần trăm điểm phần trăm.

Đến
Đổi
Giá Nobility [new] hôm nay

Tỷ giá Nobility [new] Đến Somoni

Một tuần trước, Nobility [new] có thể được bán cho 0.000232 Somoni. Một tháng trước, Nobility [new] có thể được đổi thành 0.000231 Somoni. Một năm trước, Nobility [new] có thể được bán cho 0 Somoni. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Nobility [new] thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.34%. Trong năm, Nobility [new] thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
Nobility [new] (NBL) Đến Somoni (TJS) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nobility [new] Somoni

Nobility [new] (NBL) Đến Somoni (TJS)
10 000 Nobility [new] 2.32 Somoni
50 000 Nobility [new] 11.61 Somoni
100 000 Nobility [new] 23.21 Somoni
250 000 Nobility [new] 58.03 Somoni
500 000 Nobility [new] 116.07 Somoni
1 000 000 Nobility [new] 232.14 Somoni
2 500 000 Nobility [new] 580.34 Somoni
5 000 000 Nobility [new] 1 160.69 Somoni

Hôm nay 10 NBL = 0.002321 TJS. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 25 Nobility [new] mang lại cho 0.005803 Somoni . Nếu bạn có 50 Nobility [new], thì trong Tajikistan bạn có thể mua 0.011607 Somoni. Bạn có thể trao đổi 100 Nobility [new] cho 0.023214 Somoni . Chuyển đổi 250 Nobility [new] chi phí 0.058034 Somoni. Hôm nay, có thể mua 0.12 Somoni cho 500 Nobility [new].

Nobility [new] (NBL) Đến Somoni (TJS) Tỷ giá

Đổi Nobility [new] Đến Somoni hôm nay tại 20 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19/04/2024 0.000232 -

Nobility [new] đến Somoni trên 19 Tháng tư 2024 - 0.000232 Somoni.

Nobility [new] (NBL) Đến Somoni (TJS) biểu đồ lịch sử giá cả

Nobility [new] và Somoni

Nobility [new] mã tiền điện tử NBL. Nobility [new] bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021.

Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham.