10 000 Nobility [new] = 2.32 Somoni
-0.000244 (-51.19%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Nobility [new] thành Somoni với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Nobility [new] sang Somoni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. Tỷ lệ Nobility [new] giảm kể từ ngày hôm qua. Nobility [new] có giá hôm nay 0.000232 Somoni. Tỷ lệ Nobility [new] giảm so với Somoni bởi -5119 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nobility [new] Đến SomoniMột tuần trước, Nobility [new] có thể được bán cho 0.000232 Somoni. Một tháng trước, Nobility [new] có thể được đổi thành 0.000231 Somoni. Một năm trước, Nobility [new] có thể được bán cho 0 Somoni. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Nobility [new] thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.34%. Trong năm, Nobility [new] thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nobility [new] Somoni
Hôm nay 10 NBL = 0.002321 TJS. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 25 Nobility [new] mang lại cho 0.005803 Somoni . Nếu bạn có 50 Nobility [new], thì trong Tajikistan bạn có thể mua 0.011607 Somoni. Bạn có thể trao đổi 100 Nobility [new] cho 0.023214 Somoni . Chuyển đổi 250 Nobility [new] chi phí 0.058034 Somoni. Hôm nay, có thể mua 0.12 Somoni cho 500 Nobility [new].
|
Đổi Nobility [new] Đến Somoni hôm nay tại 20 có thể 2024
Nobility [new] đến Somoni trên 19 Tháng tư 2024 - 0.000232 Somoni.
|
|||||||||
Nobility [new] và SomoniNobility [new] mã tiền điện tử NBL. Nobility [new] bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |