Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21518 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 12/05/2024 08:14

Đổi Nomad Exiles Đến Bảng Anh

Nomad Exiles Đến Bảng Anh hội tụ. Nomad Exiles giá bằng Bảng Anh hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
1 000 Nomad Exiles = 1.10 Bảng Anh
-0.000196 (-15.1%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Thông tin về việc chuyển đổi Nomad Exiles thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Bảng Anh từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Nomad Exiles hiện bằng 0.001102 Bảng Anh. 1 Nomad Exiles rơi vào 0.000196 Bảng Anh. Tỷ lệ Nomad Exiles giảm so với Bảng Anh bởi -1510 một phần trăm điểm phần trăm.

Đến
Đổi
Giá Nomad Exiles hôm nay

Tỷ giá Nomad Exiles Đến Bảng Anh

Một tháng trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0.001323 Bảng Anh. Ba tháng trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0.001144 Bảng Anh. Ba năm trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0 Bảng Anh. Nomad Exiles tỷ giá hối đoái thành Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Nomad Exiles thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.85%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nomad Exiles.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
Nomad Exiles (PRIDE) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nomad Exiles Bảng Anh

Nomad Exiles (PRIDE) Đến Bảng Anh (GBP)
1 000 Nomad Exiles 1.10 Bảng Anh
5 000 Nomad Exiles 5.51 Bảng Anh
10 000 Nomad Exiles 11.02 Bảng Anh
25 000 Nomad Exiles 27.54 Bảng Anh
50 000 Nomad Exiles 55.09 Bảng Anh
100 000 Nomad Exiles 110.17 Bảng Anh
250 000 Nomad Exiles 275.43 Bảng Anh
500 000 Nomad Exiles 550.86 Bảng Anh

Bạn có thể trao đổi 10 Nomad Exiles cho 0.011017 Bảng Anh . Hôm nay 25 PRIDE = 0.027543 GBP. Hôm nay, 50 Nomad Exiles có thể được mua cho 0.055086 Bảng Anh. Bạn có thể mua 0.11 Bảng Anh cho 100 Nomad Exiles . Nếu bạn có 0.28 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 250 Nomad Exiles. Hôm nay, 500 Nomad Exiles có thể được đổi thành 0.55 Bảng Anh.

Nomad Exiles (PRIDE) Đến Bảng Anh (GBP) Tỷ giá

Đổi Nomad Exiles Đến Bảng Anh hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09/05/2024 0.001168 -0.000020075727289515 ↓
07/05/2024 0.001188 -0.000019609615232866 ↓
06/05/2024 0.001208 0.000010563118033747 ↑
04/05/2024 0.001197 0.00001450291024343 ↑
03/05/2024 0.001183 -

Nomad Exiles thành Bảng Anh hiện bằng với 0.001168 Bảng Anh trên 9 có thể 2024. 7 có thể 2024, 1 Nomad Exiles = 0.001188 Bảng Anh. Nomad Exiles đến Bảng Anh trên 6 có thể 2024 - 0.001208 Bảng Anh. Tỷ lệ Nomad Exiles tối đa cho Bảng Anh tiếng Ukraina trong là trên 06/05/2024. 3 có thể 2024, 1 Nomad Exiles chi phí 0.001183 Bảng Anh.

Nomad Exiles (PRIDE) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ lịch sử giá cả

Nomad Exiles và Bảng Anh

Nomad Exiles mã tiền điện tử PRIDE. Nomad Exiles bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 23/04/2022.

Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.