1 000 Nomad Exiles = 1.10 Bảng Anh
-0.000196 (-15.1%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Nomad Exiles thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Bảng Anh từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Nomad Exiles hiện bằng 0.001102 Bảng Anh. 1 Nomad Exiles rơi vào 0.000196 Bảng Anh. Tỷ lệ Nomad Exiles giảm so với Bảng Anh bởi -1510 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nomad Exiles Đến Bảng AnhMột tháng trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0.001323 Bảng Anh. Ba tháng trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0.001144 Bảng Anh. Ba năm trước, Nomad Exiles có thể được mua cho 0 Bảng Anh. Nomad Exiles tỷ giá hối đoái thành Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Nomad Exiles thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.85%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nomad Exiles. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nomad Exiles Bảng Anh
Bạn có thể trao đổi 10 Nomad Exiles cho 0.011017 Bảng Anh . Hôm nay 25 PRIDE = 0.027543 GBP. Hôm nay, 50 Nomad Exiles có thể được mua cho 0.055086 Bảng Anh. Bạn có thể mua 0.11 Bảng Anh cho 100 Nomad Exiles . Nếu bạn có 0.28 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 250 Nomad Exiles. Hôm nay, 500 Nomad Exiles có thể được đổi thành 0.55 Bảng Anh.
|
Đổi Nomad Exiles Đến Bảng Anh hôm nay tại 12 có thể 2024
Nomad Exiles thành Bảng Anh hiện bằng với 0.001168 Bảng Anh trên 9 có thể 2024. 7 có thể 2024, 1 Nomad Exiles = 0.001188 Bảng Anh. Nomad Exiles đến Bảng Anh trên 6 có thể 2024 - 0.001208 Bảng Anh. Tỷ lệ Nomad Exiles tối đa cho Bảng Anh tiếng Ukraina trong là trên 06/05/2024. 3 có thể 2024, 1 Nomad Exiles chi phí 0.001183 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||||||
Nomad Exiles và Bảng AnhNomad Exiles mã tiền điện tử PRIDE. Nomad Exiles bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 23/04/2022. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |