10 NYFI = 1.07 Euro
-0.000014848041374971 (-0.01%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi nYFI thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ nYFI sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. NYFI đi xuống. Đối với 1 nYFI bây giờ bạn cần cung cấp 0.11 Euro. Tỷ lệ nYFI giảm so với Euro bởi -1 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NYFI Đến EuroMột tuần trước, nYFI có thể được bán cho 0.11 Euro. Ba tháng trước, nYFI có thể được mua cho 0 Euro. Một năm trước, nYFI có thể được mua cho 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, nYFI thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Trong năm, nYFI thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NYFI Euro
Nếu bạn có 10 nYFI, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 1.07 Euro. Chuyển đổi 25 nYFI chi phí 2.67 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 5.35 Euro cho 50 nYFI . Nếu bạn có 10.69 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 100 nYFI. Chuyển đổi 250 nYFI chi phí 26.74 Euro. Nếu bạn có 500 nYFI, thì trong Áo họ có thể đổi thành 53.47 Euro.
|
Đổi nYFI Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024
NYFI thành Euro hiện bằng với 0.10694 Euro trên 11 Tháng Mười 2021.
|
|||||||||
NYFI và EuroNYFI mã tiền điện tử N0031. NYFI bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |