Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21458 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 08/05/2024 17:39

Đổi nYFI Đến Euro

nYFI Đến Euro hội tụ. NYFI giá bằng Euro hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
10 NYFI = 1.07 Euro
-0.000014848041374971 (-0.01%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi nYFI thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ nYFI sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. NYFI đi xuống. Đối với 1 nYFI bây giờ bạn cần cung cấp 0.11 Euro. Tỷ lệ nYFI giảm so với Euro bởi -1 một phần trăm điểm phần trăm.

Đến
Đổi
Giá nYFI hôm nay

Tỷ giá NYFI Đến Euro

Một tuần trước, nYFI có thể được bán cho 0.11 Euro. Ba tháng trước, nYFI có thể được mua cho 0 Euro. Một năm trước, nYFI có thể được mua cho 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, nYFI thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Trong năm, nYFI thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
NYFI (N0031) Đến Euro (EUR) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NYFI Euro

NYFI (N0031) Đến Euro (EUR)
10 nYFI 1.07 Euro
50 nYFI 5.35 Euro
100 nYFI 10.69 Euro
250 nYFI 26.74 Euro
500 nYFI 53.47 Euro
1 000 nYFI 106.94 Euro
2 500 nYFI 267.35 Euro
5 000 nYFI 534.70 Euro

Nếu bạn có 10 nYFI, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 1.07 Euro. Chuyển đổi 25 nYFI chi phí 2.67 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 5.35 Euro cho 50 nYFI . Nếu bạn có 10.69 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 100 nYFI. Chuyển đổi 250 nYFI chi phí 26.74 Euro. Nếu bạn có 500 nYFI, thì trong Áo họ có thể đổi thành 53.47 Euro.

NYFI (N0031) Đến Euro (EUR) Tỷ giá

Đổi nYFI Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11/10/2021 0.11 -

NYFI thành Euro hiện bằng với 0.10694 Euro trên 11 Tháng Mười 2021.

NYFI (N0031) Đến Euro (EUR) biểu đồ lịch sử giá cả

NYFI và Euro

NYFI mã tiền điện tử N0031. NYFI bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.