1 OVR = 4 366.32 Som Uzbekistan
-197.900065 (-4.34%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái từ OVR sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 OVR hiện là 4 366.32 Som Uzbekistan. OVR đi xuống. Tỷ lệ OVR giảm so với Som Uzbekistan bởi -434 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá OVR Đến Som UzbekistanMột tháng trước, OVR có thể được mua cho 4 995.20 Som Uzbekistan. Ba tháng trước, OVR có thể được đổi thành 6 921.23 Som Uzbekistan. Một năm trước, OVR có thể được mua cho 3 380.82 Som Uzbekistan. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của OVR thành Som Uzbekistan trong tuần là -2.5%. Trong tháng, OVR thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -12.59%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử OVR Som Uzbekistan
Để chuyển đổi 10 OVR, 43 663.20 Som Uzbekistan là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 25 OVR cho 109 158 Som Uzbekistan . Hôm nay, có thể mua 218 316.01 Som Uzbekistan cho 50 OVR. Nếu bạn có 100 OVR, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 436 632.02 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 1 091 580.04 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 250 OVR. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 2 183 160.08 Som Uzbekistan cho 500 OVR .
|
Đổi OVR Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 13 có thể 2024
13 có thể 2024, 1 OVR chi phí 4 328.615 Som Uzbekistan. OVR thành Som Uzbekistan trên 12 có thể 2024 bằng với 4 350.731 Som Uzbekistan. OVR thành Som Uzbekistan trên 11 có thể 2024 bằng với 4 364.433 Som Uzbekistan. Tỷ giá OVR tối đa cho Som Uzbekistan trong tháng trước là trên 09/05/2024. Tỷ lệ OVR / UZS tối thiểu trong là trên 13/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
OVR và Som UzbekistanOVR mã tiền điện tử OVR. OVR bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |