10 PARSIQ = 1.03 Euro
+0.002713 (+2.71%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi PARSIQ thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ PARSIQ sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 PARSIQ tăng bởi 0.002713 Euro. Chi phí của 1 PARSIQ hiện bằng 0.10 Euro. Tỷ lệ PARSIQ tăng so với Euro bởi 271 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá PARSIQ Đến EuroMột tuần trước, PARSIQ có thể được mua cho 0.11 Euro. Một tháng trước, PARSIQ có thể được bán cho 0.13 Euro. Ba năm trước, PARSIQ có thể được đổi thành 1.15 Euro. PARSIQ tỷ giá hối đoái thành Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -8.38% - thay đổi tỷ giá hối đoái của PARSIQ thành Euro mỗi tuần. Trong năm, PARSIQ thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 21.2%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử PARSIQ Euro
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 10 PARSIQ mang lại cho 1.03 Euro . Nếu bạn có 2.57 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 25 PARSIQ. Hôm nay 5.14 EUR = 50 PRQ. Bạn có thể trao đổi 10.28 Euro lấy 100 PARSIQ . Chuyển đổi 250 PARSIQ chi phí 25.71 Euro. Bạn có thể bán 51.42 Euro cho 500 PARSIQ .
|
Đổi PARSIQ Đến Euro hôm nay tại 15 có thể 2024
Hôm nay 0.104228 EUR = 500 PRQ. 14 có thể 2024, 1 PARSIQ chi phí 0.107019 Euro. 13 có thể 2024, 1 PARSIQ = 0.105406 Euro. Tỷ giá PARSIQ tối đa cho Euro trong tháng trước là trên 14/05/2024. Tỷ lệ PARSIQ tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
PARSIQ và EuroPARSIQ mã tiền điện tử PRQ. PARSIQ bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |