10 000 PhoenixDAO = 1.94 Bảng Anh
-0.000013207695505142 (-6.38%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi PhoenixDAO thành Bảng Anh. Thông tin về việc trao đổi tiền điện tử được cung cấp từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 PhoenixDAO là 0.000194 Bảng Anh. 1 PhoenixDAO giảm bởi 0.000013207695505142 Bảng Anh. Tỷ lệ PhoenixDAO giảm so với Bảng Anh bởi -638 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá PhoenixDAO Đến Bảng AnhMột tuần trước, PhoenixDAO có thể được đổi thành 0.000303 Bảng Anh. Một tháng trước, PhoenixDAO có thể được mua cho 0.000174 Bảng Anh. Sáu tháng trước, PhoenixDAO có thể được bán cho 0.002774 Bảng Anh. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, PhoenixDAO thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -36.1%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của PhoenixDAO thành Bảng Anh trong một năm là -96.88%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử PhoenixDAO Bảng Anh
Bạn có thể trao đổi 0.001938 Bảng Anh lấy 10 PhoenixDAO . Hôm nay 0.004846 GBP = 25 PHNX. Để chuyển đổi 50 PhoenixDAO, 0.009692 Bảng Anh là cần thiết. Nếu bạn có 0.019383 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 100 PhoenixDAO. Nếu bạn có 0.048458 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 250 PhoenixDAO. Hôm nay, 500 PhoenixDAO có thể được bán cho 0.096917 Bảng Anh.
|
Đổi PhoenixDAO Đến Bảng Anh hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 0.000193 GBP = 500 PHNX. PhoenixDAO thành Bảng Anh trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.000205 Bảng Anh. 28 Tháng tư 2024, 1 PhoenixDAO chi phí 0.000205 Bảng Anh. Tỷ lệ PhoenixDAO tối đa cho Bảng Anh của Ukraine trong tháng trước là trên 26/04/2024. Tỷ lệ PHNX / GBP tối thiểu cho tháng trước là trên 01/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
PhoenixDAO và Bảng AnhPhoenixDAO mã tiền điện tử PHNX. PhoenixDAO bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |