1 SportX = 3.32 Hryvnia
-1.019575 (-23.48%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 SportX hiện bằng 3.32 Hryvnia. 1 SportX rơi vào 1.019575 Hryvnia. Tỷ lệ SportX giảm kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá SportX Đến HryvniaMột tuần trước, SportX có thể được bán cho 3.34 Hryvnia. Một tháng trước, SportX có thể được bán cho 3.43 Hryvnia. Ba năm trước, SportX có thể được mua cho 18.68 Hryvnia. Trong tuần, SportX thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.46%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của SportX thành Hryvnia trong một tháng là -3%. -12.14% - thay đổi tỷ giá hối đoái của SportX thành Hryvnia mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử SportX Hryvnia
Bạn có thể mua 10 SportX cho 33.23 Hryvnia . Bạn có thể bán 83.09 Hryvnia cho 25 SportX . Hôm nay, 50 SportX có thể được đổi thành 166.17 Hryvnia. Để chuyển đổi 100 SportX, 332.34 Hryvnia là cần thiết. Nếu bạn có 250 SportX, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 830.85 Hryvnia. Nếu bạn có 500 SportX, thì trong Ukraina bạn có thể mua 1 661.70 Hryvnia.
|
Đổi SportX Đến Hryvnia hôm nay tại 18 có thể 2024
Hôm nay tại 17 có thể 2024, 1 SportX chi phí 3.340628 Hryvnia. SportX đến Hryvnia trên 16 có thể 2024 - 3.338748 Hryvnia. 15 có thể 2024, 1 SportX = 3.353935 Hryvnia. 14 có thể 2024, 1 SportX chi phí 3.326799 Hryvnia. Tỷ lệ SportX tối thiểu đến Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 13/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
SportX và HryvniaSportX mã tiền điện tử SX. SportX bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |