1 000 VENA = 1.98 Euro
+0.000641 (+47.98%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi VENA thành Euro. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 VENA hiện là 0.001978 Euro. 1 VENA đã trở nên đắt hơn bởi 0.000641 Euro. Chi phí của 1 VENA hiện bằng 0.001978 Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá VENA Đến EuroMột tuần trước, VENA có thể được mua cho 0.001978 Euro. Một tháng trước, VENA có thể được mua cho 0 Euro. Ba năm trước, VENA có thể được bán cho 0.004617 Euro. VENA tỷ giá hối đoái thành Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, VENA thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của VENA. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử VENA Euro
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 10 VENA mang lại cho 0.019779 Euro . Để chuyển đổi 25 VENA, 0.049447 Euro là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.098893 Euro cho 50 VENA. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.20 Euro cho 100 VENA . Nếu bạn có 250 VENA, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.49 Euro. Nếu bạn có 500 VENA, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 0.99 Euro.
|
Đổi VENA Đến Euro hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay tại 9 Tháng bảy 2021, 1 VENA = 0.001978 Euro.
|
|||||||||
VENA và EuroVENA mã tiền điện tử VENA. VENA bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |