100 VENA = 1.47 Kuna Croatia
+0.004782 (+47.98%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 VENA hiện bằng 0.014748 Kuna Croatia. 1 VENA tăng bởi 0.004782 Kuna Croatia. Chi phí của 1 VENA hiện bằng 0.014748 Kuna Croatia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá VENA Đến Kuna CroatiaMột tuần trước, VENA có thể được mua cho 0.014748 Kuna Croatia. Một tháng trước, VENA có thể được bán cho 0 Kuna Croatia. Sáu tháng trước, VENA có thể được mua cho 0 Kuna Croatia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của VENA thành Kuna Croatia trong một tháng là 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của VENA. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử VENA Kuna Croatia
Bạn có thể bán 0.15 Kuna Croatia cho 10 VENA . Hôm nay, 25 VENA có thể được đổi thành 0.37 Kuna Croatia. Nếu bạn có 0.74 Kuna Croatia, thì trong Croatia chúng có thể được bán cho 50 VENA. Hôm nay, 1.47 Kuna Croatia có thể được bán cho 100 VENA. Nếu bạn có 250 VENA, thì trong Croatia họ có thể đổi thành 3.69 Kuna Croatia. Chuyển đổi 500 VENA chi phí 7.37 Kuna Croatia.
|
Đổi VENA Đến Kuna Croatia hôm nay tại 17 có thể 2024
9 Tháng bảy 2021, 1 VENA = 0.014748 Kuna Croatia.
|
|||||||||
VENA và Kuna CroatiaVENA mã tiền điện tử VENA. VENA bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |